Khu vực Hà Nội | Khu vực Phía Đông |
Địa danh | Số Km | Địa danh | Số Km |
Hà Nội - Làng Đồng Kỵ - Hà Nội | 50 | Hà Nội - Hải Dương - Hà Nội | 150 |
Hà Nội - Bát Tràng - Hà Nội | 100 | Thăm Hải Dương | 30 |
Hà Nội - Bà Chúa Kho - Hà Nội | 80 | Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội | 230 |
Hà Nội - Chùa Thầy - Tây Phương - Hà Nội | 140 | Hải Phòng - Cát Bi - Hải Phòng | 40 |
Hà Nội - Chùa Thầy - Chùa Trăm Gian - Hà Nội | 190 | Thăm Dư Hàng - Hàng Kênh - XN Thảm Len | 20 |
Hà Nội - Sơn Tây - Hà Nội | 110 | Hải Phòng - Đồ Sơn - Hải Phòng | 60 |
Hà Nội - Sơn Tây - Đồng Mô - Hà Nội | 150 | Hải Phòng - Đồ Sơn K/S Vạn Hoa - Hải Phòng | 70 |
Hà Nội - Xuân Mai - Hà Nội | 100 | Hà Nội - Đồ Sơn - Hà Nội | 270 |
Hà Nội - Bút Tháp - Hà Nội | 70 | Hà Nội - Côn Sơn - Kiếp Bạc - Hà Nội | 200 |
Hà Nội - Chùa Dâu - Chùa Bút Tháp - Hà Nội | 80 | Hà Nội - Yên Tử - Hà Nội | 250 |
Hà Nội - Chùa Bút Tháp - Đông Hồ - Hà Nội | 110 | Thái Bình - Nam Định | 30 |
Hà Nội - Làng Đông Hồ - Hà Nội | 100 | Nam Định - Ninh Bình | 50 |
Hà Nội - Tam Đảo - Hà Nội | 200 | Hà Nội - Hải Phòng - Hạ Long - Hà Nội (thăm vịnh 1 lần ) | 400 |
Hà Nội - Chùa Đậu (Thường Tín) - Hà Nội | 70 | Hà Nội - Hải Phòng - Hạ Long - Hà Nội | 420 |
Hà Nội - Chùa Trăm gian - Hà Nội | 50 | Hà Nội - Bắc Ninh - Phả Lại - Hạ Long | 180 |
Hà Nội - Chùa Hương - Hà Nội | 140 | Hà Nội - Côn Sơn - Kiếp Bạc - Hạ Long | 250 |
Hà nội-Nội bài- Hà nội | 100 | Hạ Long - Hòn Gai | 30 |
Hà nội- Nội bài - Hà nội & thăm 01 vòng thành phố | 120 | Hạ Long - Cửa Ông - Hạ Long | 90 |
Thăm quan Hà nội 01 ngày | 100 | Hạ Long - Cẩm Phả - Hạ long | 110 |
Ăn tối ngoài KS ở Hà nội | 20 | Hạ Long - Trà Cổ | 220 |
Xem múa rối nước ở Hà nội | 20 | Hạ Long - Mũi Ngọc | 230 |
Ăn tối ngoài KS + Rối nước | 30 | Hạ Long - Móng Cái | 210 |
Hà nội - Cổ loa – Hà nội | 60 | Hạ Long - Tiên Yên - Lạng Sơn | 200 |
Hà nội-Chùa Trăm Gian-Vạn phúc- Hạ thái - Hà nội | 180 | Hạ Long - Tiên Yên - Đình Lập - Lạng Sơn | 420 |
Hà nội-Chùa Thầy-Vạn Phúc-Hà nội | 150 | Hạ Long - Phả Lại - Bắc Ninh - Lạng Sơn | 270 |
Đón hoặc tiễn ga tàu hoả(riêng lẻ ) | 50 | Hạ Long - Hải Phòng | 100 |
Khu vực phía Bắc | Khu vực phía Tây |
Hà nội - Bắc Ninh | 40 | Hà Nội - Hoà Bình - Hà Nội | 200 |
Hà nội - Bắc Giang | 70 | Hoà Bình - Lòng hồ sông Đà - Hoà Bình | 30 |
Hà nội - Chi Lăng | 135 | Hoà Bình - Làng Mường Dao - Hoà Bình | 40 |
Hà nội - Lạng Sơn | 170 | Hoà Bình - Mai Châu - Hoà Bình | 180 |
Thăm Lạng Sơn 1 ngày | 70 | Hoà Bình - Ninh Bình | 140 |
Lạng Sơn - Đồng Đăng - Lạng Sơn | 40 | Hà Nội - Hoà Bình - Mai Châu - Hoà Bình - Ninh Bình - HN | 540 |
Lạng Sơn - Hữu Nghị Quan - Lạng Sơn | 50 | Hà Nội - Hoà Bình - Ninh Bình (TC, BĐ, Đinh Lê)- Hạ Long- H.Nội | 720 |
Đồng Đăng - Hữu Nghị Quan | 10 | Hà Nội - Hoà Bình - Mai Châu - Hoà Bình - H. Nội | 350 |
Hà Nội - Thái Nguyên | 100 | Hà Nội - Mộc Châu | 240 |
Thái Nguyên - Hồ Núi Cốc | 35 | Hà Nội - Sơn La | 350 |
Thái Nguyên - Bắc Cạn | 100 | Sơn La - Điện Biên | 200 |
Bắc Cạn - Hồ Ba Bể | 95 | Hà Nội - Tuần Giáo | 450 |
Bắc Cạn - Phủ Thông | 40 | Hà Nội - Sơn La - Tuần Giáo - Điện Biên | 530 |
Phủ Thông - Chợ Rã - Hồ Ba Bể | 70 | Thăm Điện Biên 1/2 ngày | 50 |
Cao Bằng - Bắc Cạn | 150 | Thăm Điện Biên cả ngày | 100 |
Thăm Cao Bằng 1/2 ngày | 250 | Điện Biên - Tây Trang - Điện Biên | 80 |
Cao Bằng - Phủ Thông | 130 | Điện Biên - Lai Châu | 100 |
Cao Bằng - Hồ Ba Bể | 180 | Hà Nội - Tuần Giáo - Lai Châu | 550 |
Hà nội - Cao Bằng | 320 | Thăm Lai Châu 1/2 ngày | 50 |
Thăm Cao Bằng 1/2 ngày | 50 | Khu vực phía Nam |
Cao Bằng - Thác Bản Gốc - cao Bằng | 220 | Hà Nội - Phủ Lý | 60 |
Cao Bằng - Pác Bó - Cao Bằng | 140 | Hà Nội - Nam Định | 110 |
Cao Bằng - Trà Lĩnh (Biên giới ) - Cao Bằng | 110 | Thăm chùa Cổ Lễ - Nam Định | 40 |
Cao Bằng - Lạng Sơn | 160 | Thăm đền Trần và Tháp Phổ Minh - Nam Định | 20 |
Yên Bái - Tuyên Quang | 100 | Nam Định - Hải Phòng | 110 |
Hà Nội - Tuyên Quang | 180 | Nam Định - Chùa Keo - Nam Định | 70 |
Thái Nguyên - Tuyên Quang - Hà Giang | 250 | Hà Nội - Ninh Bình | 120 |
Tuyên Quang - Hà Giang | 170 | Thăm Tam Cốc Bích Động | 60 |
Hà nội - Phúc Yên | 65 | Hà Nội - Tam Cốc - Bích Động - Phát Diệm - Hà Nội | 310 |
Hà Nội - Vĩnh Yên | 70 | Hà Nội - Tam Cốc - Bích Đông - Đinh Lê - Hà Nội | 250 |
Hà Nội - Việt Trì | 100 | Ninh Bình - Phát Diệm - Ninh Bình | 60 |
Hà Nội - Đền Hùng - Hà Nội | 220 | Hà Nội - Thăm rừng Cúc Phương - Hà Nội | 350 |
Hà Nội - Phú Thọ | 120 | Ninh Bình - Cúc Phương | 70 |
Hà Nội - Yên Bái | 200 | Hà Nội - Nho Quan | 120 |
Yên Bái - Lào Cai | 180 | Ninh Bình - Nho Quan - Hoà Bình | 140 |
Yên Bái - Thái Nguyên | 160 | Hà Nội - Thanh Hoá | 170 |
Thái Nguyên - Bắc Cạn | 100 | Thăm Sầm Sơn ( Thanh Hoá ) | 50 |
Hà nội - Lào Cai | 360 | Thăm Thành Nhà Hồ ( Thanh Hoá ) | 90 |
Lào Cai - Sa Pa | 50 | Hà Nội - Vinh | 320 |
Hà nội - Lào Cai - Sa Pa | 400 | Thăm Cửa Lò ( Vinh ) | 50 |
Thăm Bắc Hà | 60 | Thăm Quê Bác ( Vinh ) | 50 |
Lào Cai - Hà Giang | 240 | Vinh - Đồng Hới | 230 |
Lai Châu - Sa Pa | 200 | Thăm Động Phong Nha ( Đồng Hới ) | 120 |
Lai Châu - Sa Pa - Lào Cai | 250 | Thăm Bãi Đá Nhảy ( Đồng Hới ) | 30 |
Lai Châu - Tuần Giáo - Điện Biên | 220 | Đồng Hới - Động Phong Nha( Đường 1 rẽ vào ) Đồng Hới | 100 |
Lai Châu - Điện Biên (Qua quốc Lộ 12) | 140 | Thăm Địa đạo Vĩnh Mốc ( Đồng Hới ) | 160 |
| | Đồng Hới - Đông Hà | 61 |
| | Đông Hà - Huế | 90 |